🔍
Search:
ĐƠN THÂN
🌟
ĐƠN THÂN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1
결혼을 하지 않고 아이를 낳은 여자.
1
NGƯỜI MẸ ĐƠN THÂN:
Người phụ nữ không kết hôn mà sinh con.
-
Danh từ
-
1
아버지가 죽거나 이혼하여 홀로 있는 어머니.
1
NGƯỜI MẸ ĐƠN THÂN:
Người mẹ ở một mình vì cha đứa trẻ đã mất hoặc li hôn.
-
Phụ tố
-
1
'짝이 없이 혼자뿐인'의 뜻을 더하는 접두사.
1
MỘT MÌNH, ĐƠN THÂN:
Tiền tố thêm nghĩa "chỉ là một mình mà không có đôi".
-
Danh từ
-
1
수량이 한 개인 것. 또는 단 하나로 이루어져 있는 것.
1
ĐỘC NHẤT:
Việc số lượng là một cái. Hoặc việc được tạo thành bởi chỉ một.
-
2
배우자나 애인이 없는 사람.
2
ĐƠN THÂN, ĐỘC THÂN:
Người không có bạn đời hay người yêu.
-
Danh từ
-
1
가족이 하나도 없이 혼자인 사람.
1
ĐƠN THÂN, MỘT MÌNH:
Người chỉ có một mình không có gia đình.
-
2
곁에 아무도 없는 혼자의 몸.
2
SỰ MỘT MÌNH, SỰ ĐƠN THÂN:
Một thân một mình mà không có ai ở bên cạnh.